🌟 밥 구경을 못하다

1. 밥을 전혀 먹지 못하다.

1. CHẲNG THẤY CƠM: Hoàn toàn không được ăn cơm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 일이 너무 많아서 하루 종일 밥은 구경도 못하고 일만 했다.
    Jisoo had so much work that she couldn't even look at rice all day and just worked.
  • Google translate 내가 어렸을 적엔 밥 구경도 못하고 지내기 일쑤였지.
    When i was a kid, i didn't even get to eat.
    Google translate 정말요? 배고픈 걸 어떻게 견디셨어요?
    Really? how did you endure hunger?

밥 구경을 못하다: be unable to sightsee rice,飯を見物していない。食事をしていない,ne pas avoir pu voir le riz,no poder observar la comida,لا يشاهد أرزا مسلوقا,хэлэн дээрээ юм тавихгүй байх,chẳng thấy cơm,(ป.ต.)ไม่ได้ชมข้าว ; ข้าวไม่ได้ตกถึงท้อง,,(Досл.) Не видеть еду,看不到饭;饿肚皮,粒米未进,

💕Start 밥구경을못하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124)